Danh mục sản phẩm

Hổ trợ trực tuyến

Kinh Doanh 1: 0901 174 473

Kinh Doanh 1: 0901 174 473

Kinh Doanh 2: 0905 496 424

Kinh Doanh 2: 0905 496 424

Kinh Doanh 3: 0935 469 424

Kinh Doanh 3: 0935 469 424

Kế Toán-Huyền Trang - 036 7410 681

Kế Toán-Huyền Trang - 036 7410 681

Liên kết website

Thống kê

  • Đang online 0
  • Hôm nay 0
  • Hôm qua 0
  • Trong tuần 0
  • Trong tháng 0
  • Tổng cộng 0
Cảm biến áp suất PN7004(IFM)

Cảm biến áp suất PN7004(IFM)

(1 đánh giá)

PN7004(IFM)

Germany

12 Tháng

CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT ĐIỆN THANH BÌNH Địa chỉ: 16/13 Đường Vĩnh Phú 26, Thuận An, Bình Dương Hotline: 0901 174 473 - 0905 496 424 Email: thanhbinhle.dap@gmail.com Zalo:090 117 4473

0905 496 424

1 - Thông số kĩ thuật của cảm biến áp suất PN7004

Product characteristics
Number of inputs and outputs Number of digital outputs: 2
Measuring range
-1...10 bar -14.5...145 psi -0.1...1 MPa
Process connection threaded connection G 1/4 internal thread
Application
Special feature Gold-plated contacts
Application for industrial applications
Media liquids and gases
Medium temperature [°C] -25...80
Min. bursting pressure
150 bar 2175 psi 15 MPa
Pressure rating
75 bar 1087 psi 7.5 Mpa
Type of pressure relative pressure
Electrical data
Operating voltage [V] 18...36 DC; (to SELV/PELV)
Current consumption [mA] < 35
Min. insulation resistance [MΩ] 100; (500 V DC)
Protection class III
Reverse polarity protection yes
Overvoltage protection yes; (< 40 V)
Power-on delay time [s] 0.3
Integrated watchdog yes
Inputs / outputs
Number of inputs and outputs Number of digital outputs: 2
Outputs
Total number of outputs 2
Output signal switching signal; IO-Link; (configurable)
Electrical design PNP/NPN
Number of digital outputs 2
Output function normally open / normally closed; (parameterisable)
Max. voltage drop switching output DC [V] 2
Permanent current rating of switching output DC [mA] 250
Switching frequency DC [Hz] < 170
Short-circuit protection yes
Type of short-circuit protection pulsed
Measuring/setting range
Measuring range
-1...10 bar -14.5...145 psi -0.1...1 MPa
Set point SP
-0.9...10 bar -12...145 psi -0.09...1 MPa
Reset point rP
-0.95...9.95 bar -13...144 psi -0.095...0.995 MPa
In steps of
0.05 bar 1 psi 0.005 MPa
Factory setting
  SP1 = 2.50 bar rP1 = 2.30 bar
  SP2 = 7.50 bar rP2 = 7.30 bar
Accuracy / deviations
Switch point accuracy [% of the span] < ± 0,5
Repeatability [% of the span] < ± 0,1; (with temperature fluctuations < 10 K)
Characteristics deviation [% of the span] < ± 0,25 (BFSL) / < ± 0,5 (LS); (BFSL = Best Fit Straight Line; LS = limit value setting)
Hysteresis deviation [% of the span] < ± 0,25
Long-term stability [% of the span] < ± 0,05; (per 6 months)
Temperature coefficient zero point [% of the span / 10 K] 0,2; (-20...80 °C)
Temperature coefficient span [% of the span / 10 K] 0,2; (-20...80 °C)
Response times
Delay time programmable dS, dr [s] 0; 0,2...50
Software / programming
Parameter setting options hysteresis / window; normally open / normally closed; diagnostic function; switching logic; switch-on/switch-off delay; Damping; Display unit
Interfaces
Communication interface IO-Link
Transmission type COM2 (38,4 kBaud)
IO-Link revision 1.1
SDCI standard IEC 61131-9 CDV
Profiles no profile
SIO mode yes
Required master port type A
Process data analogue 1
Process data binary 2
Min. process cycle time [ms] 2.3
Supported DeviceIDs
Type of operation DeviceID
Default 311
Operating conditions
Ambient temperature [°C] -25...80
Storage temperature [°C] -40...100
Protection IP 65
Tests / approvals
EMC
EN 61000-4-2 ESD 4 kV CD / 8 kV AD
EN 61000-4-3 HF radiated 10 V/m
EN 61000-4-4 Burst 2 kV
EN 61000-4-5 Surge 0,5/1 kV
EN 61000-4-6 HF conducted 10 V
Shock resistance
DIN IEC 68-2-27 50 g (11 ms)
Vibration resistance
DIN IEC 68-2-6 20 g (10...2000 Hz)
MTTF [years] 219
Pressure Equipment Directive Sound engineering practice; can be used for group 2 fluids; group 1 fluids on request
Mechanical data
Weight [g] 262.6
Materials stainless steel (1.4301 / 304); stainless steel (1.4404 / 316L); PC; PBT; PEI; FKM; PTFE
Materials (wetted parts) stainless steel (1.4305 / 303); ceramics; FKM
Min. pressure cycles 100 million
Process connection threaded connection G 1/4 internal thread
Restrictor element integrated no (can be retrofitted)
Displays / operating elements
Display
Display unit 3 x LED, green
switching status 2 x LED, yellow
function display alphanumeric display, 4-digit
measured values alphanumeric display, 4-digit

 2 - Hình ảnh và Model cảm biến áp suất PN7004

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Công ty TNHH Kỹ Thuật Điện Thanh Bình Chuyên :

* Phân Phối

  • .Đồng hồ hiển thị nhiệt độ : YUDIAN, , KCE, RKC, TOKY, YANGMIN, 
  • .Cung cấp các loại cảm biến quang,từ,siêu âm,laser,cảm biến màu : BANNER, RIKO, JULONG.
  • Các loại công tắc giật khẩn,an toàn cho đèn,cho cữa,nhà kho bến bãi,hệ thống máy,băng chuyền.
  •  Biến Tần :, SHIHLIN, SUNFAR,HITACHI
  • .Phân phối của hãng nguồn MEAN WELL
  •  PLC :  LIYAN, MITSUBISHI, SIEMEN, FATEK, SHIHLIN,,  
  • Các thiết bị điện của hãng OMRON,
  • Phụ tùng ngành nhựa: Máy đùn, máy thổi, máy cắt dán, bộ cao tần(dán biên), bộ xử lý tĩnh điện, bộ xử lý corona, bộ khử từ.
  • Hộp điều khiển: Hộp DC 2HP, 3HP, 5HP, Hộp VS (1/2HP-100HP)
  • Bộ hãm các loại: Điện trở xã, Ly hợp điện từ, thắng bột từ, thắng dùng trong thang máy.
  • Cung cấp linh kiện,relay bán dẫn(ssr)
  • Nhận thiết kế,lắp đặt,thi công,và sửa chữa các loại tủ điện

 

 

 

 

 

CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT ĐIỆN THANH BÌNH

Địa chỉ: 16/13 Đường Vĩnh Phú 26, Thuận An, Bình Dương

Hotline0901 174 473 - 0905 496 424

Email: thanhbinhle.dap@gmail.com

Skype:+84901174473

Zalo:0901174473

Websitedienthanhbinh.vn

 

 

 

Đánh giá sản phẩm

Bình chọn sản phẩm:

Sản phẩm cùng loại

Top