Danh mục sản phẩm

Hổ trợ trực tuyến

Kinh Doanh 1: 0901 174 473

Kinh Doanh 1: 0901 174 473

Kinh Doanh 2: 0905 496 424

Kinh Doanh 2: 0905 496 424

Kinh Doanh 3: 0935 469 424

Kinh Doanh 3: 0935 469 424

Kế Toán-Huyền Trang - 036 7410 681

Kế Toán-Huyền Trang - 036 7410 681

Liên kết website

Thống kê

  • Đang online 0
  • Hôm nay 0
  • Hôm qua 0
  • Trong tuần 0
  • Trong tháng 0
  • Tổng cộng 0
Cảm biến áp suất PN3094(IFM)

Cảm biến áp suất PN3094(IFM)

(2 đánh giá)

PN3094(IFM)

Germany

12 Tháng

CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT ĐIỆN THANH BÌNH Địa chỉ: 16/13 Đường Vĩnh Phú 26, Thuận An, Bình Dương Hotline: 0901 174 473 - 0905 496 424 Email: thanhbinhle.dap@gmail.com Zalo:090 117 4473

0905 496 424

1 - Thông số kĩ thuật của cảm biến áp suất PN3094

Product characteristics
Output signal switching signal; analogue signal; IO-Link; (configurable)
Measuring range
 
-1…10 bar -14.5…145 psi -0.1…1 MPa
Process connection threaded connection G 1/4 internal thread M6 I
Application
Special feature Gold-plated contacts
Measuring element ceramic-capacitive pressure measuring cell
Media liquids and gases
Medium temperature [°C] -25…80
Min. bursting pressure
 
150 bar 2175 psi 15 MPa
Pressure rating
 
75 bar 1087 psi 7.5 Mpa
Vacuum resistance [mbar] -1000
Type of pressure relative pressure; vacuum
Electrical data
Operating voltage [V] 18…30 DC; (according to EN 50178 SELV/PELV)
Current consumption [mA] < 35
Min. insulation resistance [MΩ] 100; (500 V DC)
Protection class III
Reverse polarity protection yes
Power-on delay time [s] < 0.3
Integrated watchdog yes
Inputs / outputs
Number of inputs and outputs Number of digital outputs: 1; Number of analogue outputs: 1
Outputs
Total number of outputs 2
Output signal switching signal; analogue signal; IO-Link; (configurable)
Electrical design PNP
Number of digital outputs 1
Output function normally open / normally closed; (parameterisable)
Max. voltage drop switching output DC [V] 2.5
Permanent current rating of switching output DC [mA] 150; (200 (…60 °C) 250 (…40 °C))
Switching frequency DC [Hz] < 170
Number of analogue outputs 1
Analogue current output [mA] 4…20; (0 bar = 4 mA; 10 bar = 20 mA)
Max. load [Ω] 500
Analogue voltage output [V] 0…10; (0 bar = 0 V; 10 bar = 10 V)
Min. load resistance [Ω] 2000
Short-circuit protection yes
Type of short-circuit protection pulsed
Overload protection yes
Measuring/setting range
Measuring range
 
-1…10 bar -14.5…145 psi -0.1…1 MPa
Factory setting / CMPT = 2
Set point SP
 
-0.9…10 bar -13.5…145 psi -0.09…1 MPa
Reset point rP
 
-0.95…9.95 bar -14…144.5 psi -0.095…0.995 MPa
Min. difference between SP and rP
 
0.5 bar 1 psi 0.005 MPa
In steps of
 
0.05 bar 0.5 psi 0.005 MPa
Status_B High Resolution / CMPT = 3
Set point SP
 
-0.92…10 bar -13.3…145 psi -0.092…1 MPa
Reset point rP
 
-0.97…9.95 bar -14…144.3 psi -0.097…0.995 MPa
Min. difference between SP and rP
 
0.5 bar 0.8 psi 0.005 MPa
In steps of
 
0.01 bar 0.1 psi 0.001 MPa
Accuracy / deviations
Switch point accuracy [% of the span] < ± 0,5
Repeatability [% of the span] < ± 0,1; (with temperature fluctuations < 10 K)
Characteristics deviation [% of the span] < ± 0,25 (BFSL) / < ± 0,5 (LS); (BFSL = Best Fit Straight Line; LS = limit value setting)
Hysteresis deviation [% of the span] < ± 0,25
Long-term stability [% of the span] < ± 0,05; (per 6 months)
Temperature coefficient zero point [% of the span / 10 K] < ± 0,2; (-25…80 °C)
Temperature coefficient span [% of the span / 10 K] < ± 0,2; (-25…80 °C)
Response times
Response time [ms] < 3
Delay time programmable dS, dr [s] 0…50
Damping for the switching output dAP [s] 0…4
Damping for the analogue output dAA [s] 0…4
Max. response time analogue output [ms] 3
Software / programming
Parameter setting options hysteresis / window; normally open / normally closed; switch-on/switch-off delay; Damping; Display unit; current/voltage output
Interfaces
Communication interface IO-Link
Transmission type COM2 (38,4 kBaud)
IO-Link revision 1.1
SDCI standard IEC 61131-9
SIO mode yes
Required master port type A
Process data analogue 1
Process data binary 1
Supported DeviceIDs
 
Type of operation DeviceID
Factory setting / CMPT = 2 431
Status_B High Resolution / CMPT = 3 615
Note
 
For further information please see the IODD PDF file under “Downloads”
Factory setting / CMPT = 2
Profiles Smart Sensor: Process Data Variable; Device Identification, Device Diagnosis
Min. process cycle time [ms] 2.3
IO-Link resolution pressure [bar] 0.01
IO-Link resolution pressure [MPa] 0.001
IO-Link process data (cyclical)
 
function bit length
pressure 14
binary switching information 1
IO-Link functions (acyclical) application specific tag
Status_B High Resolution / CMPT = 3
Profiles Smart Sensor ED2: Digital Measuring Sensor (0x000A), Identification and Diagnosis (0x4000)
Min. process cycle time [ms] 3
IO-Link resolution pressure [bar] 0.005
IO-Link resolution pressure [MPa] 0.0005
IO-Link process data (cyclical)
 
function bit length
pressure 16
device status 4
binary switching information 1
IO-Link functions (acyclical) application specific tag
Operating conditions
Ambient temperature [°C] -25…80
Storage temperature [°C] -40…100
Protection IP 65; IP 67
Mechanical data
Weight [g] 235.5
Materials stainless steel (1.4404 / 316L); PBT+PC-GF30; PBT-GF20; PC
Materials (wetted parts) stainless steel (1.4404 / 316L); Al2O3 (ceramics); FKM
Min. pressure cycles 100 million
Tightening torque [Nm] 25…35; (recommended tightening torque; depends on lubrication, seal and pressure rating)
Process connection threaded connection G 1/4 internal thread M6 I
Restrictor element integrated no (can be retrofitted)
Displays / operating elements
Display
 
Display unit 3 x LED, green (bar, psi, MPa)
switching status 1 x LED, yellow
measured values alphanumeric display, red/green 4-digit
Remarks
Pack quantity 1 pcs.
Electrical connection
Connection Connector: 1 x M12; Contacts: gold-plated

Thông tin bổ sung

Thương hiệu

Thời gian bảo hành

5 Năm

Điện áp ngõ vào

24V

Ngõ ra

Analog, IO-Link, NC, NO, PNP

2 - Hình ảnh và Model cảm biến áp suất PN3094

 

 

Sơ đồ chân cảm biến áp suất PN3094

 

 

 

Mặt trên cảm biến áp suất PN3094

 

 

 

Dải đo cảm biến áp suất PN3094

 

 

 

Công ty TNHH Kỹ Thuật Điện Thanh Bình Chuyên :

* Phân Phối

  • .Đồng hồ hiển thị nhiệt độ : YUDIAN, , KCE, RKC, TOKY, YANGMIN, 
  • .Cung cấp các loại cảm biến quang,từ,siêu âm,laser,cảm biến màu : BANNER, RIKO, JULONG.
  • Các loại công tắc giật khẩn,an toàn cho đèn,cho cữa,nhà kho bến bãi,hệ thống máy,băng chuyền.
  •  Biến Tần :, SHIHLIN, SUNFAR,HITACHI
  • .Phân phối của hãng nguồn MEAN WELL
  •  PLC :  LIYAN, MITSUBISHI, SIEMEN, FATEK, SHIHLIN,,  
  • Các thiết bị điện của hãng OMRON,
  • Phụ tùng ngành nhựa: Máy đùn, máy thổi, máy cắt dán, bộ cao tần(dán biên), bộ xử lý tĩnh điện, bộ xử lý corona, bộ khử từ.
  • Hộp điều khiển: Hộp DC 2HP, 3HP, 5HP, Hộp VS (1/2HP-100HP)
  • Bộ hãm các loại: Điện trở xã, Ly hợp điện từ, thắng bột từ, thắng dùng trong thang máy.
  • Cung cấp linh kiện,relay bán dẫn(ssr)
  • Nhận thiết kế,lắp đặt,thi công,và sửa chữa các loại tủ điện

 

 

 

 

 

CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT ĐIỆN THANH BÌNH

Địa chỉ: 16/13 Đường Vĩnh Phú 26, Thuận An, Bình Dương

Hotline0901 174 473 - 0905 496 424

Email: thanhbinhle.dap@gmail.com

Skype:+84901174473

Zalo:0901174473

Websitedienthanhbinh.vn

 

 

 

 

 

 

Đánh giá sản phẩm

Bình chọn sản phẩm:

Sản phẩm cùng loại

Top